Có 2 kết quả:

熏蒸 xūn zhēng ㄒㄩㄣ ㄓㄥ燻蒸 xūn zhēng ㄒㄩㄣ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fumigate

Từ điển Trung-Anh

to fumigate